Sau này, tôi dẫn Cố Kim ra mắt mẹ một cách chính thức, mẹ nắm tay Cố Kim, kể rất nhiều chuyện xấu hổ của tôi hồi nhỏ, cười không ngậm được miệng.
Tôi chọn tiếp tục học lên, ở cùng trường đại học, ang ấy đi làm, tôi học thẳng lên tiến sĩ.
Chúng tôi chuyển ra khỏi ký túc xá, thuê một căn nhà nhỏ gần trường, bắt đầu cuộc sống chung.
Cuộc sống trôi qua bình dị nhưng đầy đủ, tràn ngập hơi ấm của cuộc sống đời thường.
Thẩm Lễ Dục gửi cho tôi một tin nhắn rất dài, xin lỗi về tất cả những gì đã qua, và chúc phúc cho tôi và Cố Kim.
Tôi đọc xong, bình thản xóa tin nhắn, và hoàn toàn loại bỏ người này khỏi cuộc đời mình.
Tôi không còn tự ti vì tật cà lăm nữa, nó là một phần của tôi, nhưng không còn là khuyết điểm của tôi.
Dưới sự khích lệ và đồng hành của Cố Kim, tôi thậm chí bắt đầu thử trình bày báo cáo tại những hội nghị học thuật lớn hơn, tuy vẫn còn căng thẳng, còn ngập ngừng, nhưng bên dưới khán đài là sự thấu hiểu thiện chí và những tràng vỗ tay khích lệ.
Tôi từng nghĩ, cuộc đời mình nhất định sẽ là một màu xám xịt và im lặng, là vở kịch độc diễn co ro trong góc tối.
Cà lăm là nhà tù của tôi, tự ti là xiềng xích của tôi.
Cho đến khi gặp Cố Kim.
Anh ấy như một tia sáng bất ngờ chiếu rọi vào vực sâu, không chỉ thắp sáng con đường phía trước cho tôi, mà còn dạy tôi cách tự mình trở thành nguồn sáng.
Hóa ra, tình yêu là huân chương của người dũng cảm, nó không bao giờ trao cho kẻ hèn nhát trốn tránh, mà chỉ dành tặng cho những người dám đối diện với vết thương, và vẫn chọn hướng về ánh dương.
Từng có lúc, tôi sống trong ánh mắt người khác, đi tìm chính mình; giờ đây, tôi đứng trong thế giới của riêng tôi, rực rỡ tỏa sáng.
(Hết)
